Kết quả tìm kiếm cho " 2%" |
||
Tên sản phẩm | ||
Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 CTHH: C42H65NO16 Cas: 839.96 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Tuberostemonine Chất chuẩn Tuberostemonine CTHH: C22H33NO4 Cas: 375.506 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Xilanh thủy tinh Xilanh thủy tinh Được sử dụng phổ biến trong các phòng thì nghiệm dùng để lọc và lấy mẫu lỏng Chất liệu : thủy tinh và nhựa Đáp ứng các tiêu chuẩn phòng lab Có đầy đủ các dung tích: 1ml – 50 ml Có 2 dạng đầu : Luer-Lock và Luer-tip Loại bằng thủy tinh
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bơm Tiêm Thuỷ Tinh Các Cỡ [ 5ml, 10ml, 20ml, 50ml,100ml ] Bơm Tiêm Thuỷ Tinh Các Cỡ [ 5ml, 10ml, 20ml, 50ml,100ml ] Bơm Tiêm Thuỷ Tinh Các Cỡ 5ml, 10ml, 20ml, 50ml,100ml Bơm Tiêm Thuỷ Tinh sử dụng vào nhiều mục đích trong cuộc sống
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bơm Tiêm Thuỷ Tinh Các Kích Cỡ 2ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml Bơm Tiêm Thuỷ Tinh Các Kích Cỡ 2ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml Bơm Tiêm Thuỷ Tinh Các Cỡ 5ml, 10ml, 20ml, 50ml,100ml Bơm Tiêm Thuỷ Tinh sử dụng vào nhiều mục đích trong cuộc sống Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
hóa chất Sodium peroxide Na2O2 Mục đích: Sử dụng trong phòng thí nghiệm Công thức hóa học: Na2O2 Xuất xứ: Trung Quốc Quy cách đóng gói: 500g/ Chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Water, HPLC for gradient analysis [2.5LT] Dung môi Water, HPLC for gradient analysis [2.5LT] Mã sản phẩm: W/0106/17 Thương hiệu: Fisher Chemical |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/15 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/17 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2% Dung môi Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2% CTHH: C6H14 Mã sản phẩm: P/1760/17 CAS NO. : 64742-49-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|